Khẩu hiệu

Đầu tư con đường đi đến tự do tài chính

Danh Mục Cổ Phiếu trong VN 30 Quý 1 năm 2021

 

 

Danh Mục Cổ Phiếu trong VN 30 Quý 1 năm 2021






Đầu tư theo danh mục vn30 rất phù hợp cho giai đoạn cuối 2020 - Nửa đầu năm 2021





 TênK.Lg T.bình (3 thg)Vốn Hóa T.TrgDoanh thuTỉ số P/EBeta
 Bảo Việt898.14K46.32T34,939.64B29.41.36
 Chứng khoán SSI12.87M21.12T4,366.80B14.571.5
 FPT2.48M64.36T29,830.40B18.010.96
 HDBank4.57M44.63T13,635.19B8.5
 Hoà Phát21.31M164.17T90,118.50B10.71.25
 Khang Điền1.59M17.80T4,532.07B16.560.77
 MBBank18.29M87.74T25,528.21B91.15
 Ngân hàng BIDV2.45M178.18T63,440.81B29.891.37
 Novaland2.90M89.78T5,026.36B21.050.22
 Petrolimex1.91M68.13T123,918.65B80.771.12
 Phát Đạt3.85M27.18T4,540.67B20.950.64
 PVPower14.24M32.32T29,709.48B13.76
 Sacombank30.46M40.94T21,520.65B12.511.2
 Tài chính Hoàng Huy7.07M9.33T4,565.84B8.280.94
 Tập đoàn Masan1.69M108.19T77,217.81B89.650.87
 TCT Cơ điện lạnh818.67K16.53T6,820.51B10.860.67
 TCT Khí Việt Nam967.02K169.96T81,228.90B18.881.41
 Techcombank13.96M145.80T42,346.32B10.98
 Thành Thành Công4.27M14.01T14,309.20B24.180.9
 Thế giới Di động1.09M60.33T108,546.02B15.831.07
 TPBank3.83M29.71T10,276.13B8.01
 Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận545.02K20.33T22,511.68B181.24
 Vietcombank1.40M361.62T43,827.07B20.231.13
 Vietinbank11.48M158.24T49,785.39B10.071.35
 Vietjet Air614.93K69.04T18,209.78B991.141.07
 Vinamilk3.15M208.55T59,636.29B22.540.78
 Vincom Retail5.74M79.53T8,328.92B32.58
 Vingroup1.61M403.63T125,858.52B69.150.76
 Vinhomes2.62M325.33T71,546.74B12.5
 VPBank5.50M115.86T32,330.08B9.61.41

Reactions

Đăng nhận xét

0 Nhận xét